Some examples of word usage: freeload
1. He always tries to freeload off his friends by never offering to pay for anything.
Anh ấy luôn cố gắng lợi dụng bạn bè để không phải trả tiền cho bất cứ điều gì.
2. Don't be a freeloader, contribute your fair share to the group expenses.
Đừng là người ăn bám, hãy đóng góp phần công bằng của bạn vào các chi phí nhóm.
3. She's constantly freeloading off her parents, never bothering to get a job.
Cô ấy liên tục lợi dụng cha mẹ, không bao giờ bận tâm tìm việc làm.
4. It's not fair for one person to freeload while everyone else is working hard.
Không công bằng khi một người lợi dụng mà tất cả mọi người khác đều làm việc chăm chỉ.
5. Stop trying to freeload off my generosity and start pulling your own weight.
Hãy dừng việc lợi dụng lòng hào phóng của tôi và bắt đầu tự mình làm việc.
6. He's always looking for ways to freeload off others rather than earning his own keep.
Anh ấy luôn tìm cách lợi dụng người khác thay vì tự kiếm sống.