Some examples of word usage: frontier
1. The pioneers traveled westward across the frontier in search of new opportunities.
- Những người tiên phong đã đi về phía tây qua biên giới để tìm kiếm cơ hội mới.
2. The frontier between the two countries was heavily guarded to prevent illegal crossings.
- Biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn việc vượt biên trái phép.
3. The frontier town was a bustling hub of trade and commerce.
- Thị trấn biên giới là trung tâm sầm uất của thương mại và buôn bán.
4. Explorers ventured into the unknown frontier, facing many dangers along the way.
- Những nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào vùng biên giới chưa biết, đối diện với nhiều nguy hiểm trên đường đi.
5. The frontier of technology is constantly expanding as new advancements are made.
- Biên giới của công nghệ đang liên tục mở rộng khi có những tiến bộ mới được đạt được.
6. The settlers built a small fort on the frontier to protect themselves from potential threats.
- Các thực dân đã xây dựng một pháo đài nhỏ trên biên giới để bảo vệ họ khỏi những mối đe dọa tiềm ẩn.