Some examples of word usage: frow
1. She could feel a frown forming on her face as she listened to the bad news.
-> Cô ấy cảm thấy mình đang hình thành một nét mặt cau mày khi nghe tin tồi.
2. The teacher gave the student a stern frown when he was caught cheating on the test.
-> Giáo viên nhìn hắn một cách nghiêm khắc khi phát hiện hắn gian lận trong bài kiểm tra.
3. The baby's frown quickly turned into a smile when his mother started playing with him.
-> Nét mặt cau mày của em bé nhanh chóng trở thành nụ cười khi mẹ bắt đầu chơi với em.
4. He couldn't help but frown at the sight of the litter left on the beach.
-> Anh không thể không cau mày khi thấy rác thải bị bỏ lại trên bãi biển.
5. The boss's constant frowns made the employees nervous and on edge.
-> Nét mặt cau mày liên tục của ông chủ khiến nhân viên trở nên lo lắng và căng thẳng.
6. Despite his attempts to hide it, his disappointment was evident in the slight frown on his face.
-> Mặc dù cố gắng che giấu, sự thất vọng của anh ta rõ ràng qua nét mặt cau mày nhẹ trên khuôn mặt anh.