Some examples of word usage: full age
1. At full age, individuals are legally considered adults.
(Ở tuổi trưởng thành, cá nhân được coi là người trưởng thành theo quy định pháp luật.)
2. The legal drinking age is 21, which is considered full age in many countries.
(Tuổi uống rượu hợp pháp là 21, được coi là tuổi trưởng thành ở nhiều quốc gia.)
3. Minors cannot enter into contracts until they reach full age.
(Trẻ em không thể kí kết hợp đồng cho đến khi đạt đến tuổi trưởng thành.)
4. Parents are responsible for their children until they reach full age.
(Cha mẹ chịu trách nhiệm với con cái của mình cho đến khi chúng đến tuổi trưởng thành.)
5. In some cultures, individuals are not considered full age until they are married.
(Trong một số văn hóa, người ta không coi là đã đủ tuổi cho đến khi họ kết hôn.)
6. The legal voting age is 18, which is considered full age in many countries.
(Tuổi bỏ phiếu hợp pháp là 18, được coi là tuổi trưởng thành ở nhiều quốc gia.)