Some examples of word usage: gauds
1. She adorned herself with flashy gauds to attract attention at the party.
- Cô ấy trang sức bằng những vật trang trí lòe loẹn để thu hút sự chú ý tại buổi tiệc.
2. The Christmas tree was covered in glittering gauds and ornaments.
- Cây thông Noel được trang trí bằng những vật trang trí lấp lánh và đồ trang trí.
3. He preferred simple, understated jewelry over flashy gauds.
- Anh ta thích mặc đồ trang sức đơn giản, kín đáo hơn là những vật trang trí lòe loẹn.
4. The market was filled with vendors selling cheap gauds to tourists.
- Chợ đầy những người bán những vật trang trí rẻ tiền cho du khách.
5. She collected gauds from all over the world as souvenirs of her travels.
- Cô ấy thu thập những vật trang trí từ khắp nơi trên thế giới như làm kỷ vật của những chuyến du lịch của mình.
6. The room was filled with gauds and knick-knacks, giving it a cluttered and chaotic appearance.
- Phòng tràn ngập những vật trang trí lòe loẹn và đồ linh tinh, làm cho nó trở nên lộn xộn và hỗn loạn.
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy trang sức bằng những vật trang trí lòe loẹn để thu hút sự chú ý tại buổi tiệc.
2. Cây thông Noel được trang trí bằng những vật trang trí lấp lánh và đồ trang trí.
3. Anh ta thích mặc đồ trang sức đơn giản, kín đáo hơn là những vật trang trí lòe loẹn.
4. Chợ đầy những người bán những vật trang trí rẻ tiền cho du khách.
5. Cô ấy thu thập những vật trang trí từ khắp nơi trên thế giới như làm kỷ vật của những chuyến du lịch của mình.
6. Phòng tràn ngập những vật trang trí lòe loẹn và đồ linh tinh, làm cho nó trở nên lộn xộn và hỗn loạn.