Some examples of word usage: gaze
1. She gazed out the window, lost in thought.
Cô ấy nhìn ra cửa sổ, mải mê suy nghĩ.
2. The couple gazed lovingly into each other's eyes.
Cặp đôi nhìn nhau một cách yêu thương.
3. The artist gazed at his masterpiece with pride.
Nghệ sĩ nhìn vào tác phẩm của mình với niềm tự hào.
4. The child gazed in wonder at the stars in the night sky.
Đứa trẻ nhìn ngạc nhiên vào những ngôi sao trên bầu trời đêm.
5. The old man sat on the park bench, gazing at the passersby.
Ông lão ngồi trên ghế công viên, nhìn ngắm những người qua đường.
6. She gazed at the painting in the museum, admiring its beauty.
Cô ấy ngắm bức tranh trong bảo tàng, ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó.