Some examples of word usage: gelatinized
1. The starch in the rice has gelatinized, giving it a sticky texture.
- Tinh bột trong cơm đã đông thành gelatin, tạo ra một cấu trúc nhờn.
2. The chef gelatinized the broth to give it a thicker consistency.
- Đầu bếp đã đông sôi nước lèo để tạo ra một cấu trúc đặc hơn.
3. The gelatinized capsules are easier to swallow than traditional pills.
- Những viên nang đã đông giúp việc nuốt dễ dàng hơn so với các viên thuốc truyền thống.
4. The gelatinized dessert set perfectly in the refrigerator.
- Món tráng miệng đã đông tuyệt vời trong tủ lạnh.
5. The gelatinized coating on the candy gives it a glossy finish.
- Lớp vỏ đông trên kẹo tạo ra một bề mặt bóng.
6. The gelatinized mixture is ready to be poured into the molds to set.
- Hỗn hợp đã đông sẵn sàng để đổ vào khuôn để đông lại.