Some examples of word usage: giggliest
1. She was the giggliest girl in the room, always finding joy in the smallest things.
-> Cô ấy là cô gái vui nhộn nhất trong phòng, luôn tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt nhất.
2. The children became even gigglier as the comedian told his jokes.
-> Các em nhỏ trở nên càng vui tươi hơn khi diễn giả kể chuyện cười.
3. The baby's laughter was the giggliest sound I had ever heard.
-> Tiếng cười của bé là âm thanh vui nhộn nhất mà tôi từng nghe.
4. Among all the students, she was known as the giggliest one, always making others laugh.
-> Trong số tất cả các học sinh, cô ấy được biết đến là người vui nhộn nhất, luôn khiến người khác cười.
5. The group of friends couldn't stop being giggly during their fun day out.
-> Nhóm bạn không thể ngừng cười trong ngày vui vẻ của họ.
6. Her giggliest moments were always when she was with her best friends.
-> Những khoảnh khắc vui nhộn nhất của cô ấy luôn khi cô ấy ở bên các bạn thân.