Some examples of word usage: goddaughters
1. My goddaughters are like my own daughters to me.
Translation: Các con gái hóa của tôi giống như con gái của tôi vậy.
2. I am so proud of my goddaughters for all their accomplishments.
Translation: Tôi rất tự hào về những thành tựu của các con gái hóa của tôi.
3. I love spending time with my goddaughters, they bring so much joy into my life.
Translation: Tôi yêu thích dành thời gian với các con gái hóa của mình, chúng mang lại nhiều niềm vui cho cuộc sống của tôi.
4. My goddaughters are growing up so fast, it's hard to believe how quickly time flies.
Translation: Các con gái hóa của tôi đang lớn lên nhanh quá, khó tin là thời gian trôi qua nhanh đến vậy.
5. I always make sure to remember special occasions for my goddaughters, like their birthdays and graduations.
Translation: Tôi luôn nhớ những dịp đặc biệt của các con gái hóa của mình, như sinh nhật và lễ tốt nghiệp.
6. I feel incredibly blessed to have such wonderful goddaughters in my life.
Translation: Tôi cảm thấy rất may mắn khi có những con gái hóa tuyệt vời như vậy trong cuộc sống của mình.