Some examples of word usage: godlessness
1. The rise of godlessness in society is a concerning trend.
Sự gia tăng vô thần trong xã hội là một xu hướng đáng lo ngại.
2. His godlessness is evident in his refusal to participate in any religious activities.
Sự vô thần của anh ấy được thể hiện rõ qua việc từ chối tham gia vào bất kỳ hoạt động tôn giáo nào.
3. The country's government is cracking down on godlessness by promoting religious education in schools.
Chính phủ của đất nước đang đánh bại sự vô thần bằng cách thúc đẩy giáo dục tôn giáo trong trường học.
4. The author's novel explores themes of godlessness and moral ambiguity.
Tiểu thuyết của tác giả khám phá các chủ đề về vô thần và mơ hồ về đạo đức.
5. Despite the prevalence of godlessness in modern society, many people still hold strong religious beliefs.
Mặc dù sự vô thần đang phổ biến trong xã hội hiện đại, nhiều người vẫn giữ vững niềm tin tôn giáo mạnh mẽ.
6. The film portrays a dystopian future where godlessness has led to chaos and destruction.
Bộ phim mô tả một tương lai đen tối nơi sự vô thần đã dẫn đến hỗn loạn và tàn phá.