Some examples of word usage: good nature
1. She is known for her good nature and always has a smile on her face.
( Cô ấy nổi tiếng với tính cách tốt bụng và luôn luôn mỉm cười.)
2. Despite facing challenges, he always maintains his good nature and positive attitude.
( Mặc dù gặp phải những thách thức, anh luôn giữ tính cách tốt và thái độ tích cực.)
3. It is important to surround yourself with people of good nature who will support and uplift you.
( Quan trọng là phải bao quanh bản thân bằng những người tốt bụng sẽ ủng hộ và động viên bạn.)
4. Her good nature makes her a joy to be around, always bringing positivity to any situation.
( Tính cách tốt bụng của cô ấy khiến cô trở thành một người vui vẻ, luôn mang lại sự tích cực trong mọi tình huống.)
5. Despite his rough exterior, deep down he had a good nature and a kind heart.
( Mặc dù bề ngoài là lãnh cảm, nhưng sâu trong tâm hồn anh ta có tính cách tốt và một trái tim nhân hậu.)
6. The old man was known for his generosity and good nature, always willing to help those in need.
( Ông già nổi tiếng với sự hào phóng và tính cách tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)