Some examples of word usage: goons
1. The goons threatened to harm anyone who didn't pay their protection fee.
Những tên côn đồ đe dọa sẽ tấn công ai không trả phí bảo kê.
2. The goons were hired to intimidate the workers into joining the union.
Những tên côn đồ đã được thuê để đe dọa những công nhân gia nhập công đoàn.
3. The goons were waiting outside the club, ready to cause trouble.
Những tên côn đồ đang đợi bên ngoài câu lạc bộ, sẵn sàng gây rối.
4. The goons were known for their violent tactics and ruthless behavior.
Những tên côn đồ được biết đến với chiến thuật bạo lực và hành vi tàn nhẫn.
5. The goons were finally caught by the police and taken into custody.
Những tên côn đồ cuối cùng đã bị bắt giữ bởi cảnh sát và đưa vào tù.
6. The goons were hired to sabotage the rival company's operations.
Những tên côn đồ đã được thuê để phá hoại hoạt động của công ty đối thủ.