Some examples of word usage: gossiper
1. The gossiper spread rumors about her coworker's personal life.
Người lùa tin đồn lan truyền về cuộc sống cá nhân của đồng nghiệp của cô ấy.
2. Don't trust that gossiper, they always twist stories to make them more interesting.
Đừng tin người lùa tin đồn đó, họ luôn bóp méo câu chuyện để làm cho chúng thú vị hơn.
3. She was labeled as a gossiper because she couldn't keep secrets.
Cô ấy bị gán nhãn là người lùa tin đồn vì cô ấy không thể giữ bí mật.
4. The gossiper's words caused a lot of drama in the office.
Những lời nói của người lùa tin đồn đã tạo ra rất nhiều sự cãi vã trong văn phòng.
5. The gossiper's stories were always entertaining, but never reliable.
Những câu chuyện của người lùa tin đồn luôn thú vị, nhưng không bao giờ đáng tin cậy.
6. She tried to avoid the gossiper at all costs to prevent being dragged into drama.
Cô ấy cố gắng tránh người lùa tin đồn bằng mọi cách để tránh bị kéo vào sự cãi vã.