Some examples of word usage: grackle
1. The grackle's iridescent feathers shimmered in the sunlight.
Lông của con quạ đen lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
2. I heard the loud cackle of the grackles as they gathered in the trees.
Tôi nghe thấy tiếng kêu ồn ào của những con quạ khi chúng tụ tập trên cây.
3. The grackle swooped down to snatch a piece of bread from the ground.
Con quạ đen hạ cánh để cướp một miếng bánh mì từ mặt đất.
4. Grackles are known for their distinctive calls and vocalizations.
Những con quạ nổi tiếng với những tiếng kêu và âm thanh đặc trưng của chúng.
5. The grackle's sharp beak is perfect for cracking open seeds and nuts.
Vòi của con quạ đen sắc bén rất thích hợp để mở hạt giống và hạt dẻ.
6. A flock of grackles flew overhead, their silhouettes dark against the sky.
Một đàn quạ đen bay qua đầu, hình dáng của chúng tối đen trước bầu trời.