Some examples of word usage: gravel
1. The driveway was covered in gravel, providing a crunchy surface for cars to drive on.
- Con đường vào nhà được phủ đầy sỏi, tạo ra một bề mặt giòn giã cho xe ô tô chạy.
2. We walked along the gravel path, enjoying the sound of the small stones crunching beneath our feet.
- Chúng tôi đi dọc theo con đường sỏi, thưởng thức âm thanh của những viên đá nhỏ bị nghiền dưới chân.
3. The children played in the gravel pit, digging and building with the loose stones.
- Các em nhỏ chơi trong công viên sỏi, đào và xây dựng với những viên đá lỏng lẻo.
4. The truck dumped a load of gravel onto the construction site, ready to be spread and compacted.
- Xe tải đổ một lượng sỏi vào công trường xây dựng, sẵn sàng được lan và nén.
5. The noise of the gravel being shoveled into the wheelbarrow echoed through the garden.
- Âm thanh của sỏi được xới vào xe cút ra vang qua khu vườn.
6. The riverbed was lined with smooth gravel, creating a beautiful contrast against the rushing water.
- Đáy sông được phủ bằng sỏi mịn, tạo ra một sự tương phản đẹp mắt so với dòng nước chảy xiết.