Some examples of word usage: grotesquerie
1. The movie was filled with grotesquerie, from the twisted characters to the nightmarish setting.
(Phim đầy những hình ảnh kỳ quái, từ những nhân vật méo mó đến bối cảnh ác mộng.)
2. The artist's paintings were known for their grotesquerie, with distorted figures and surreal landscapes.
(Các bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng với những hình ảnh kỳ quái, với những hình dạng biến dạng và cảnh quan huyền bí.)
3. The novel was full of grotesquerie, with its bizarre plot twists and eccentric characters.
(Cuốn tiểu thuyết đầy những hình ảnh kỳ quái, với những cốt truyện kỳ lạ và những nhân vật kỳ cục.)
4. The haunted house was a place of grotesquerie, with its eerie decorations and unsettling atmosphere.
(Nhà ma là nơi của các hình ảnh kỳ quái, với những trang trí rùng rợn và bầu không khí không ổn.)
5. The play was a mix of comedy and grotesquerie, with its dark humor and exaggerated characters.
(Vở kịch là sự kết hợp giữa hài hước và kỳ quái, với sự hài hước đen tối và những nhân vật phóng đại.)
6. The carnival was a spectacle of grotesquerie, with its freak shows and bizarre attractions.
(Lễ hội là một cuộc trình diễn của những hình ảnh kỳ quái, với các show quái vật và những điểm thu hút kỳ lạ.)
Translate to Vietnamese:
1. Bộ phim đã đầy những hình ảnh kỳ quái, từ những nhân vật méo mó đến bối cảnh ác mộng.
2. Các bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng với những hình ảnh kỳ quái, với những hình dạng biến dạng và cảnh quan huyền bí.
3. Cuốn tiểu thuyết đầy những hình ảnh kỳ quái, với những cốt truyện kỳ lạ và những nhân vật kỳ cục.
4. Nhà ma là nơi của các hình ảnh kỳ quái, với những trang trí rùng rợn và bầu không khí không ổn.
5. Vở kịch là sự kết hợp giữa hài hước và kỳ quái, với sự hài hước đen tối và những nhân vật phóng đại.
6. Lễ hội là một cuộc trình diễn của những hình ảnh kỳ quái, với các show quái vật và những điểm thu hút kỳ lạ.