Some examples of word usage: groundwork
1. She laid the groundwork for a successful project by conducting thorough research.
(Cô ấy đã đặt nền móng cho một dự án thành công bằng cách tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng.)
2. The company spent months laying the groundwork for their expansion into international markets.
(Công ty đã dành nhiều tháng đặt nền móng cho việc mở rộng vào thị trường quốc tế của họ.)
3. Building a strong relationship with customers is essential groundwork for any successful business.
(Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng là nền móng quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp thành công nào.)
4. The groundwork for a healthy lifestyle includes eating well and exercising regularly.
(Nền móng cho một lối sống lành mạnh bao gồm việc ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn.)
5. Before starting a new project, it's important to lay the groundwork by setting clear goals and timelines.
(Trước khi bắt đầu một dự án mới, quan trọng phải đặt nền móng bằng việc đặt ra mục tiêu rõ ràng và lịch trình.)
6. The groundwork for a successful career in finance often involves obtaining relevant degrees and certifications.
(Nền móng cho một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính thường liên quan đến việc có được các bằng cấp và chứng chỉ liên quan.)