1. Halophytes are plants that can tolerate high levels of salt in their environment.
- Cây chịu hạn là những loài cây có thể chịu được mức độ muối cao trong môi trường của chúng.
2. Some halophytes have specialized adaptations to help them survive in saline environments.
- Một số loài cây chịu hạn có các thích nghi chuyên biệt giúp chúng sống sót trong môi trường nước mặn.
3. Halophytes are commonly found in coastal areas and salt marshes.
- Cây chịu hạn thường được tìm thấy ở vùng ven biển và đầm lầy muối.
4. Researchers study halophytes to understand how they are able to thrive in salty conditions.
- Nhà nghiên cứu nghiên cứu về cây chịu hạn để hiểu được chúng làm thế nào để tồn tại trong điều kiện nhiều muối.
5. Halophytes play an important role in stabilizing coastal ecosystems and preventing erosion.
- Cây chịu hạn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ sinh thái ven biển và ngăn chặn sự xói mòn.
6. Some halophytes are used for medicinal or culinary purposes in certain cultures.
- Một số loài cây chịu hạn được sử dụng cho mục đích y học hoặc nấu ăn trong một số văn hóa cụ thể.
An halophyte synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with halophyte, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của halophyte