1. The zookeepers are the animal handlers responsible for feeding and caring for the animals.
(Giữa sở thú là những người chăm sóc động vật có trách nhiệm cho việc nuôi và chăm sóc động vật.)
2. The police dog handlers trained their K-9 partners to assist in tracking down criminals.
(Những người huấn luyện chó cảnh sát đã huấn luyện đối tác K-9 của họ để hỗ trợ trong việc truy tìm tội phạm.)
3. The airport security handlers screened passengers' luggage for prohibited items.
(Những người quản lý an ninh sân bay đã kiểm tra hành lý của hành khách để tìm ra các mặt hàng cấm.)
4. The drug-sniffing dog handlers work closely with law enforcement to detect illegal substances.
(Những người điều khiển chó phát hiện ma túy làm việc chặt chẽ với cảnh sát để phát hiện chất cấm.)
5. The horse handlers groom and exercise the horses before the big race.
(Những người chăm sóc ngựa chải lông và tập luyện cho ngựa trước cuộc đua lớn.)
6. The therapy animal handlers bring their trained animals to hospitals to provide comfort to patients.
(Những người chăm sóc động vật hỗ trợ đưa động vật đã được huấn luyện của họ đến bệnh viện để cung cấp sự an ủi cho bệnh nhân.)
An handlers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with handlers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của handlers