Some examples of word usage: harems
1. The sultan surrounded himself with a large harem of beautiful women.
Sultan bao quanh mình bằng một hậu cung lớn gồm những người phụ nữ xinh đẹp.
2. In some cultures, harems were a symbol of the ruler's wealth and power.
Trong một số văn hóa, hậu cung là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực của vị vua.
3. The concubines in the harem were trained in music, dance, and other arts.
Những người thiếp trong hậu cung được đào tạo về âm nhạc, vũ đạo và các nghệ thuật khác.
4. The harem was off-limits to anyone other than the sultan and his trusted advisors.
Hậu cung là nơi cấm đối với bất kỳ ai ngoài sultan và những cố vấn tin cậy của ông.
5. Many stories and legends have been told about life in the sultan's harem.
Nhiều câu chuyện và truyền thuyết đã được kể về cuộc sống trong hậu cung của sultan.
6. The harem was a place of luxury and intrigue, where power struggles often played out.
Hậu cung là nơi của xa hoa và âm mưu, nơi mà cuộc đấu tranh quyền lực thường diễn ra.