Some examples of word usage: harpooner
1. The harpooner skillfully aimed his weapon at the whale and struck it with precision.
(Thợ săn cá voi với sự khéo léo đã nhắm mục tiêu của mình vào con cá voi và đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.)
2. The harpooner was known for his accuracy and speed in hunting whales.
(Thợ săn cá voi được biết đến với sự chính xác và tốc độ trong việc săn cá voi.)
3. The captain relied on the harpooner to catch enough fish to feed the crew.
(Thuyền trưởng tin tưởng vào thợ săn cá voi để bắt đủ cá để nuôi đội thủy thủ.)
4. The harpooner's job is dangerous but crucial for the success of the whaling expedition.
(Công việc của thợ săn cá voi nguy hiểm nhưng quan trọng đối với sự thành công của chuyến đi săn cá voi.)
5. The harpooner's skill in navigating the rough seas was unmatched by any other crew member.
(Kỹ năng của thợ săn cá voi trong việc điều khiển biển khơi dữ dội không thể sánh kịp với bất kỳ thành viên thủy thủ nào khác.)
6. The harpooner proudly displayed his harpoon collection, each one with a unique design and story behind it.
(Thợ săn cá voi tự hào trưng bày bộ sưu tập cái giáo của mình, mỗi cái đều có thiết kế và câu chuyện độc đáo.)