Some examples of word usage: hedonistic
1. She was known for her hedonistic lifestyle, always seeking out the next thrill or pleasure.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống thượng lưu, luôn tìm kiếm những niềm vui hoặc sự hạnh phúc tiếp theo.
2. The party was a hedonistic affair, with lavish food, flowing drinks, and loud music.
Bữa tiệc đó là một sự kiện thỏa mãn, với đồ ăn lịch lãm, đồ uống dồi dào và âm nhạc ồn ào.
3. Some people believe that pursuing a hedonistic lifestyle is the key to happiness.
Một số người tin rằng theo đuổi lối sống thượng lưu là chìa khóa để đạt được hạnh phúc.
4. The hedonistic culture of the city attracted many tourists looking for a good time.
Văn hóa thượng lưu của thành phố thu hút nhiều du khách tìm kiếm những khoảnh khắc tuyệt vời.
5. His hedonistic tendencies led him to spend all his money on luxury items and experiences.
Tính cách thượng lưu của anh ta khiến anh ta tiêu hết tiền của mình cho những món đồ xa xỉ và trải nghiệm.
6. Despite his reputation for being hedonistic, he also had a deep appreciation for simple pleasures like a beautiful sunset.
Mặc dù nổi tiếng với lối sống thượng lưu, anh ta cũng có sự trân trọng sâu sắc đối với những niềm vui đơn giản như một bình minh đẹp.