Some examples of word usage: helplessly
1. She watched helplessly as the car drove away.
- Cô ấy nhìn bất lực khi chiếc xe rời đi.
2. The child was crying helplessly after losing his favorite toy.
- Đứa trẻ khóc không ngừng sau khi mất đồ chơi yêu thích của mình.
3. He felt helplessly lost in the unfamiliar city.
- Anh ấy cảm thấy lạc lõng không biết đi đâu trong thành phố xa lạ.
4. The injured bird flapped its wings helplessly on the ground.
- Con chim bị thương đập cánh bất lực trên mặt đất.
5. She stared helplessly at the computer screen, unable to fix the technical issue.
- Cô ấy nhìn chăm chú vào màn hình máy tính, không thể khắc phục vấn đề kỹ thuật.
6. The old man sat helplessly in his wheelchair, unable to move without assistance.
- Người đàn ông già ngồi bất lực trên xe lăn, không thể di chuyển mà không có sự giúp đỡ.