Some examples of word usage: hobbledehoy
1. The awkward hobbledehoy stumbled over his own feet as he tried to impress the girl he liked.
- Cậu bé vụng về vụng về vấp phải chân mình khi cố gắng để làm cho cô gái mình thích ấn tượng.
2. The hobbledehoy spent hours in front of the mirror, trying to perfect his hairstyle.
- Chàng trai vụng về đã dành nhiều giờ trước gương, cố gắng hoàn thiện kiểu tóc của mình.
3. Despite his hobbledehoy appearance, he was actually quite intelligent and well-spoken.
- Mặc dù vẻ ngoài vụng về, anh ta thực sự rất thông minh và nói chuyện rất tốt.
4. The hobbledehoy was always the last one to be picked for sports teams because of his lack of coordination.
- Chàng trai vụng về luôn là người cuối cùng được chọn vào đội thể thao vì thiếu sự phối hợp.
5. The hobbledehoy's clumsiness made him a target for teasing from his classmates.
- Sự vụng về của chàng trai làm cho anh trở thành mục tiêu trêu chọc từ các bạn cùng lớp.
6. Despite his hobbledehoy nature, he managed to win the heart of the girl he had been crushing on for years.
- Mặc dù tính cách vụng về, anh đã thành công trong việc chiếm được trái tim của cô gái mà anh đã thích suốt nhiều năm.