hollow promises: những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
a hollow race
cuộc đua uể oải
phó từ
hoàn toàn
to beat somebody hollow: hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
danh từ
chỗ rống
chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo
ngoại động từ
làm rỗng
làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
Some examples of word usage: hollowing
1. The sound of hollowing echoed through the empty cave.
Âm thanh rỗng rãi vang lên qua hang động trống trơn.
2. The hollowness of his laughter betrayed his true feelings.
Sự hồn nhiên của tiếng cười của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật của anh ấy.
3. The artist spent hours hollowing out the intricate design in the wood.
Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để khắc một cách tỉ mỉ hình thức trong gỗ.
4. The hollowness of her promises left him feeling betrayed.
Sự hồn nhiên của những lời hứa của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy bị phản bội.
5. The hollowing out of the tree trunk created a perfect hiding spot for the squirrel.
Việc khắc trong thân cây tạo ra một nơi ẩn náu hoàn hảo cho con sóc.
6. The hollowing of the old building made it look even more eerie in the moonlight.
Sự rỗng không của tòa nhà cũ khiến nó trở nên đáng sợ hơn trong ánh trăng.
An hollowing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hollowing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hollowing