Some examples of word usage: housekeeper
1. The housekeeper cleans the house twice a week.
- Người giữ nhà dọn dẹp nhà hai lần một tuần.
2. Our housekeeper is very thorough and pays attention to detail.
- Người giữ nhà của chúng tôi rất cẩn thận và chú ý đến chi tiết.
3. The housekeeper also helps with cooking and grocery shopping.
- Người giữ nhà cũng giúp đỡ trong việc nấu ăn và mua sắm thực phẩm.
4. The housekeeper is responsible for making sure the house is always tidy and organized.
- Người giữ nhà chịu trách nhiệm đảm bảo rằng nhà luôn gọn gàng và được sắp xếp đúng cách.
5. We hired a housekeeper to help us with household chores.
- Chúng tôi thuê một người giữ nhà để giúp đỡ trong các công việc gia đình.
6. The housekeeper is on vacation this week, so we have to clean the house ourselves.
- Người giữ nhà đang đi nghỉ vào tuần này, vì vậy chúng tôi phải tự dọn dẹp nhà.