Some examples of word usage: hover
1. The hummingbird can hover in place for long periods of time while feeding on nectar.
- Chim ruồi có thể treo ngay tại chỗ trong thời gian dài khi ăn mật hoa.
2. The drone hovered above the crowd, capturing aerial footage of the event.
- Con drone treo trên đám đông, quay phim từ trên cao của sự kiện.
3. The helicopter hovered over the crash site, waiting to rescue the injured passengers.
- Chiếc trực thăng treo trên khu vực tai nạn, đợi để cứu hộ hành khách bị thương.
4. The dragonfly hovered near the water, ready to swoop down and catch its prey.
- Con chuồn chuồn treo gần mặt nước, sẵn sàng hạ cánh và bắt con mồi.
5. The UFO seemed to hover in the sky, emitting a strange light.
- Vật thể bay không xác định dường như treo trên bầu trời, phát ra ánh sáng kỳ lạ.
6. The airplane hovered above the runway before landing smoothly.
- Máy bay treo trên đường băng trước khi hạ cánh êm ái.