Some examples of word usage: however
1. I wanted to go to the concert; however, I had to study for my exam instead.
Tôi muốn đi xem buổi hòa nhạc; tuy nhiên, tôi phải học cho kỳ thi của mình thay vì đi.
2. The weather forecast predicted rain; however, the sun was shining all day.
Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa; tuy nhiên, mặt trời đã chiếu sáng cả ngày.
3. I was tired; however, I still managed to finish my work on time.
Tôi mệt mỏi; tuy nhiên, tôi vẫn kịp hoàn thành công việc đúng thời hạn.
4. She is a great athlete; however, she struggles with injuries frequently.
Cô ấy là một vận động viên xuất sắc; tuy nhiên, cô ấy thường xuyên gặp vấn đề về chấn thương.
5. The movie received mixed reviews; however, I personally thought it was fantastic.
Bộ phim nhận được những đánh giá khác nhau; tuy nhiên, cá nhân tôi nghĩ rằng nó rất tuyệt.
6. The restaurant had a long wait time; however, the food was worth it.
Nhà hàng có thời gian chờ lâu; tuy nhiên, thức ăn đáng giá để chờ đợi.