Nghĩa là gì: humpbackshumpback /'hʌmpbæk/ (hunchback) /'hʌntʃbæk/
danh từ
lưng gù, lưng có bướu
người gù lưng
Some examples of word usage: humpbacks
1. Humpbacks are known for their acrobatic displays during mating season.
- Cá voi lưng gù được biết đến với những màn trình diễn nghệ thuật của chúng trong mùa giao phối.
2. Scientists study the migratory patterns of humpbacks to better understand their behavior.
- Các nhà khoa học nghiên cứu các mô hình di cư của cá voi lưng gù để hiểu rõ hơn về hành vi của chúng.
3. Whale-watching tours often focus on spotting humpbacks breaching the surface of the ocean.
- Các tour quan sát cá voi thường tập trung vào việc nhìn thấy cá voi lưng gù bật từ mặt nước.
4. The population of humpbacks has been steadily increasing in recent years due to conservation efforts.
- Dân số cá voi lưng gù đã tăng đều trong những năm gần đây nhờ vào các nỗ lực bảo tồn.
5. Humpbacks communicate with each other through complex songs that can travel long distances underwater.
- Cá voi lưng gù giao tiếp với nhau qua những bài hát phức tạp có thể đi xa dưới nước.
6. The majestic beauty of humpbacks breaching against the backdrop of a sunset is a sight to behold.
- Vẻ đẹp hùng vĩ của cá voi lưng gù bật từ mặt nước trước cảnh hoàng hôn là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.
An humpbacks synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with humpbacks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của humpbacks