Some examples of word usage: hymens
1. Some cultures believe that the presence of intact hymens indicates a woman's virginity.
- Một số văn hóa tin rằng việc có màng trinh nguyên vẹn cho thấy phụ nữ còn trinh.
2. The tearing of hymens during first sexual intercourse can be painful for some women.
- Việc màng trinh bị rách trong lần quan hệ tình dục đầu tiên có thể gây đau đớn cho một số phụ nữ.
3. There is debate over the significance of hymens and whether they are a reliable indicator of virginity.
- Có sự tranh cãi về ý nghĩa của màng trinh và việc chúng có phải là một chỉ số đáng tin cậy về trinh tiết hay không.
4. In some cases, hymens can be surgically reconstructed for cultural or personal reasons.
- Trong một số trường hợp, màng trinh có thể được tái tạo bằng phẫu thuật vì lý do văn hóa hoặc cá nhân.
5. The presence of imperforate hymens can cause medical issues and may require surgical intervention.
- Sự tồn tại của màng trinh không đục có thể gây ra vấn đề y tế và có thể yêu cầu can thiệp phẫu thuật.
6. It is important for individuals to understand that hymens do not define a person's worth or value.
- Quan trọng là mọi người hiểu rằng màng trinh không xác định giá trị hoặc giá trị của một người.