Some examples of word usage: hypnotizing
1. The dancer's movements were so fluid and hypnotizing that everyone in the audience was spellbound.
- Những cử động của vũ công rất mượt mà và quyến rũ, khiến tất cả khán giả trong khán phòng đều bị lôi cuốn.
2. The hypnotizing sound of the waves crashing against the shore lulled me to sleep.
- Âm thanh lôi cuốn của sóng vỗ vào bờ biển khiến tôi ngủ mê.
3. The mesmerizing colors of the sunset were truly hypnotizing.
- Những gam màu huyền ảo của hoàng hôn thực sự làm cho mê mẩn.
4. The hypnotizing gaze of the snake made me feel like I was under a trance.
- Ánh nhìn lôi cuốn của con rắn khiến tôi cảm thấy như đang bị mê hoặc.
5. The hypnotizing aroma of fresh-baked bread filled the room.
- Hương thơm lôi cuốn của bánh mì nướng mới ướt cả căn phòng.
6. The hypnotizing melody of the piano echoed through the concert hall.
- Giai điệu lôi cuốn của cây đàn dương cầm vang lên khắp phòng hòa nhạc.