Some examples of word usage: idealistically
1. She approached the situation idealistically, believing that everyone would work together for the common good.
- Cô ấy tiếp cận tình huống một cách lý tưởng, tin rằng mọi người sẽ cùng làm việc vì lợi ích chung.
2. Despite facing challenges, he continued to pursue his goals idealistically, never giving up on his dreams.
- Mặc cho gặp khó khăn, anh ta vẫn tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình một cách lý tưởng, không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
3. The organization was founded idealistically on the belief that education should be accessible to all children, regardless of their background.
- Tổ chức được thành lập một cách lý tưởng trên niềm tin rằng giáo dục nên dành cho tất cả trẻ em, không phân biệt đến lịch sử của họ.
4. She viewed the world through an idealistically optimistic lens, always seeing the best in people and situations.
- Cô ấy nhìn nhận thế giới qua một lăng kính lý tưởng lạc quan, luôn nhìn thấy điều tốt đẹp nhất trong con người và tình huống.
5. The artist depicted the scene idealistically, capturing the beauty and tranquility of the countryside.
- Nghệ sĩ đã mô tả cảnh tượng một cách lý tưởng, ghi lại vẻ đẹp và yên bình của vùng quê.
6. They planned the project idealistically, hoping to create a positive impact on the community.
- Họ đã lên kế hoạch cho dự án một cách lý tưởng, hy vọng tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng.