Nghĩa là gì: ideogramsideogram /'idiougræm/ (ideograph) /'idiougrɑ:f/
danh từ
(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
Some examples of word usage: ideograms
1. Chinese characters are ideograms that represent objects or ideas.
(Tra cứu hán tự là những biểu tượng biểu thị cho các vật thể hoặc ý tưởng.)
2. The ancient Egyptians used ideograms to communicate through hieroglyphics.
(Các người Ai Cập cổ đại đã sử dụng các biểu tượng để giao tiếp thông qua tượng hình.)
3. Ideograms are commonly used in East Asian languages such as Chinese and Japanese.
(Hán tự thường được sử dụng trong các ngôn ngữ Đông Á như tiếng Trung và tiếng Nhật.)
4. The Mayans also used ideograms in their writing system to represent words and concepts.
(Các dân Maya cũng đã sử dụng các biểu tượng trong hệ thống viết của họ để đại diện cho các từ và khái niệm.)
5. Ideograms can be difficult to learn for those unfamiliar with the language.
(Hán tự có thể khó học cho những người không quen thuộc với ngôn ngữ đó.)
6. Modern technology has made it easier to input ideograms on electronic devices.
(Công nghệ hiện đại đã làm cho việc nhập các biểu tượng vào các thiết bị điện tử dễ dàng hơn.)
An ideograms synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ideograms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ideograms