Some examples of word usage: ileitis
1. The doctor diagnosed the patient with ileitis, a condition that causes inflammation in the small intestine.
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột non, một tình trạng gây viêm nhiễm ở ruột non.
2. Ileitis can be a chronic condition that requires long-term treatment and management.
- Bệnh viêm ruột non có thể là một tình trạng mãn tính cần phải được điều trị và quản lý lâu dài.
3. Symptoms of ileitis may include abdominal pain, diarrhea, and weight loss.
- Các triệu chứng của viêm ruột non có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
4. Treatment for ileitis may involve medications, dietary changes, and sometimes surgery.
- Điều trị viêm ruột non có thể bao gồm thuốc, thay đổi chế độ ăn và đôi khi phải phẫu thuật.
5. It is important for patients with ileitis to follow their doctor's recommendations for managing the condition.
- Quan trọng là bệnh nhân mắc viêm ruột non phải tuân thủ các khuyến nghị của bác sĩ để quản lý tình trạng.
6. Regular check-ups and monitoring are essential for patients with ileitis to ensure their condition is properly managed.
- Kiểm tra định kỳ và giám sát đều đặn là cần thiết cho bệnh nhân mắc viêm ruột non để đảm bảo tình trạng của họ được quản lý đúng cách.
Translate into Vietnamese:
1. Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột non, một tình trạng gây viêm nhiễm ở ruột non.
2. Bệnh viêm ruột non có thể là một tình trạng mãn tính cần phải được điều trị và quản lý lâu dài.
3. Các triệu chứng của viêm ruột non có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy và giảm cân.
4. Điều trị viêm ruột non có thể bao gồm thuốc, thay đổi chế độ ăn và đôi khi phải phẫu thuật.
5. Quan trọng là bệnh nhân mắc viêm ruột non phải tuân thủ các khuyến nghị của bác sĩ để quản lý tình trạng.
6. Kiểm tra định kỳ và giám sát đều đặn là cần thiết cho bệnh nhân mắc viêm ruột non để đảm bảo tình trạng của họ được quản lý đúng cách.