1. His constant imbecility in making decisions has caused many problems for the company.
(Quyết định không chắc chắn của anh ta đã gây ra nhiều vấn đề cho công ty.)
2. The imbecility of the government's policies is evident in the increasing poverty rates.
(Sự ngu xuẩn trong chính sách của chính phủ rõ ràng trong việc tăng tỷ lệ nghèo đói.)
3. I can't believe the imbecility of some people who still believe in outdated superstitions.
(Tôi không thể tin được sự ngu xuẩn của một số người vẫn tin vào các quan niệm cũ kỹ.)
4. The imbecility of the criminal's actions was evident in his inability to cover his tracks.
(Sự ngu xuẩn của hành động của tên tội phạm rõ ràng trong việc anh ta không thể che giấu dấu vết của mình.)
5. The teacher was frustrated by the imbecility of some students who refused to pay attention in class.
(Giáo viên bực mình với sự ngu xuẩn của một số học sinh từ chối chú ý trong lớp học.)
6. The imbecility of the plan was evident when it failed to produce any positive results.
(Sự ngu xuẩn của kế hoạch rõ ràng khi nó không mang lại kết quả tích cực nào.)
1. Quyết định không chắc chắn của anh ta đã gây ra nhiều vấn đề cho công ty.
2. Sự ngu xuẩn trong chính sách của chính phủ rõ ràng trong việc tăng tỷ lệ nghèo đói.
3. Tôi không thể tin được sự ngu xuẩn của một số người vẫn tin vào các quan niệm cũ kỹ.
4. Sự ngu xuẩn của hành động của tên tội phạm rõ ràng trong việc anh ta không thể che giấu dấu vết của mình.
5. Giáo viên bực mình với sự ngu xuẩn của một số học sinh từ chối chú ý trong lớp học.
6. Sự ngu xuẩn của kế hoạch rõ ràng khi nó không mang lại kết quả tích cực nào.
An imbecility synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with imbecility, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của imbecility