Some examples of word usage: impassible
1. The road was impassible due to the heavy snowfall.
Đường không thể đi qua vì tuyết rơi dày.
2. The river was swollen and impassible after the storm.
Sau cơn bão, dòng sông đầy nước và không thể vượt qua.
3. The mountain range was so rugged and impassible that few people dared to attempt to cross it.
Dãy núi đồi đá vô cùng hiểm trở và không thể vượt qua nên ít người dám thử.
4. The dense forest was nearly impassible, with thick undergrowth and tangled vines blocking the way.
Rừng rậm gần như không thể vượt qua, với cây bụi dày và rễ cây rối rắm cản đường.
5. The fortress was built on an impassible cliff, making it nearly impossible for enemies to breach its defenses.
Pháo đài được xây trên một vách đá không thể vượt qua, khiến cho việc xâm nhập rất khó khăn cho kẻ thù.
6. Despite their best efforts, the hikers found themselves at an impassible dead end in the canyon.
Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, nhưng những người đi bộ đã gặp phải một đoạn đường cụt không thể vượt qua trong hẻm núi.