Some examples of word usage: impeded
1. The heavy snow impeded traffic on the highway, causing long delays.
(Tuyết dày làm trở ngại giao thông trên đường cao tốc, gây ra sự chậm trễ lâu dài.)
2. The construction work was impeded by the rainy weather, slowing down progress.
(Công việc xây dựng bị cản trở bởi thời tiết mưa, làm chậm tiến độ.)
3. The lack of funding has impeded the development of the project.
(Sự thiếu hụt vốn đã ngăn cản sự phát triển của dự án.)
4. Her fear of failure impeded her from taking risks and trying new things.
(Nỗi sợ thất bại đã làm ngăn cản cô ấy khỏi việc mạo hiểm và thử nghiệm những điều mới.)
5. The overgrown bushes impeded our path through the forest.
(Các bụi cây mọc um tùm đã làm trở ngại con đường của chúng tôi qua rừng.)
6. The strict regulations impeded the company's ability to innovate and adapt to changes.
(Các quy định nghiêm ngặt đã ngăn cản khả năng sáng tạo và thích nghi của công ty.)