1. She impoliticly criticized her boss in front of the entire office.
-> Cô ấy đã phê phán ông chủ của mình một cách không lịch sự trước toàn bộ văn phòng.
2. The politician impoliticly made a controversial statement that offended many voters.
-> Chính trị gia đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi mà làm tổn thương nhiều cử tri.
3. Speaking impoliticly in a job interview can cost you the opportunity.
-> Nói không lịch sự trong một cuộc phỏng vấn công việc có thể khiến bạn mất cơ hội.
4. It was impoliticly to bring up such a sensitive topic at the family gathering.
-> Đưa ra một chủ đề nhạy cảm như vậy trong buổi tụ tập gia đình là không lịch sự.
5. The student impoliticly challenged the teacher's authority in front of the whole class.
-> Học sinh đã thách thức quyền lực của giáo viên một cách không lịch sự trước cả lớp.
6. The CEO impoliticly announced layoffs without considering the impact on employee morale.
-> CEO đã thông báo cắt giảm nhân sự mà không xem xét đến tác động đến tinh thần của nhân viên.
An impoliticly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with impoliticly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của impoliticly