Some examples of word usage: impracticability
1. Due to the impracticability of the project, we have decided to cancel it.
Vì sự không thực tế của dự án, chúng tôi đã quyết định hủy nó.
2. The impracticability of the plan became evident when we realized the lack of resources.
Sự không thực tế của kế hoạch trở nên rõ ràng khi chúng tôi nhận ra thiếu nguồn lực.
3. The impracticability of implementing the new policy was a major concern for the team.
Sự không thực tế của việc triển khai chính sách mới là một vấn đề lớn cho nhóm.
4. Despite the impracticability of the proposal, we decided to give it a try.
Mặc cho sự không thực tế của đề xuất, chúng tôi quyết định thử.
5. The impracticability of the deadline forced us to extend the project timeline.
Sự không thực tế của thời hạn buộc chúng tôi phải gia hạn thời gian dự án.
6. The team had to acknowledge the impracticability of their initial plan and come up with a new strategy.
Nhóm phải nhận ra sự không thực tế của kế hoạch ban đầu và đưa ra một chiến lược mới.
(Translated into Vietnamese)
1. Do sự không thực tế của dự án, chúng tôi đã quyết định hủy nó.
2. Sự không thực tế của kế hoạch trở nên rõ ràng khi chúng tôi nhận ra thiếu nguồn lực.
3. Sự không thực tế của việc triển khai chính sách mới là một vấn đề lớn cho nhóm.
4. Mặc cho sự không thực tế của đề xuất, chúng tôi quyết định thử.
5. Sự không thực tế của thời hạn buộc chúng tôi phải gia hạn thời gian dự án.
6. Nhóm phải nhận ra sự không thực tế của kế hoạch ban đầu và đưa ra một chiến lược mới.