Some examples of word usage: inability
1. Her inability to focus in class often results in poor grades.
(Khả năng không tập trung của cô ấy trong lớp học thường dẫn đến điểm số kém.)
2. The child's inability to tie his shoes frustrated his parents.
(Khả năng không thể buộc dây giày của đứa trẻ khiến bố mẹ cảm thấy bực bội.)
3. The team's inability to work together effectively cost them the game.
(Khả năng làm việc không hiệu quả của đội đã khiến họ mất trận.)
4. Due to his inability to swim, he never goes near the water.
(Do không biết bơi, anh ta không bao giờ tiếp cận gần nước.)
5. The company's inability to adapt to changing market trends led to its downfall.
(Khả năng không thích nghi với xu hướng thị trường thay đổi đã dẫn đến sụp đổ của công ty.)
6. Despite his inability to speak the language fluently, he managed to communicate effectively with the locals.
(Mặc dù không thể nói chuyện bằng ngôn ngữ một cách lưu loát, anh ấy vẫn có thể giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương.)