an incendiary film star: một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi
danh từ
người phạm tội cố ý đốt nhà
(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
(quân sự) bom cháy
Some examples of word usage: incendiaries
1. The rebels used incendiaries to set fire to the enemy's camp.
-> Các nổi dậy đã sử dụng chất gây cháy để đốt cháy trại địch.
2. The arsonist was caught with a bag full of incendiaries.
-> Kẻ đốt phá đã bị bắt với một túi đầy chất gây cháy.
3. The incendiaries caused a massive wildfire that destroyed several homes.
-> Các chất gây cháy đã gây ra một đám cháy rừng lớn phá hủy nhiều ngôi nhà.
4. The military used incendiaries to clear out enemy bunkers.
-> Quân đội đã sử dụng chất gây cháy để dọn sạch các hang địch.
5. The terrorist group was known for using homemade incendiaries in their attacks.
-> Nhóm khủng bố nổi tiếng sử dụng chất gây cháy tự chế trong các vụ tấn công của họ.
6. The police found a stash of incendiaries in the suspect's car.
-> Cảnh sát đã phát hiện một số chất gây cháy trong xe của nghi phạm.
An incendiaries synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incendiaries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của incendiaries