Some examples of word usage: inconsequentially
1. The minor issue was resolved inconsequentially, without any real impact on the outcome.
- Vấn đề nhỏ đã được giải quyết một cách không đáng kể, không ảnh hưởng đến kết quả.
2. His comment was dismissed inconsequentially, as it did not contribute anything meaningful to the discussion.
- Ý kiến của anh ấy đã bị bác bỏ một cách không đáng kể, vì nó không đóng góp gì ý nghĩa vào cuộc trao đổi.
3. The decision was made inconsequentially, without considering the potential consequences.
- Quyết định đã được đưa ra một cách không đáng kể, không xem xét các hậu quả tiềm ẩn.
4. She handled the situation inconsequentially, causing more confusion than resolution.
- Cô ấy đã xử lý tình huống một cách không đáng kể, gây ra nhiều sự nhầm lẫn hơn là giải quyết.
5. The error was overlooked inconsequentially, leading to a bigger problem later on.
- Lỗi đã bị bỏ qua một cách không đáng kể, dẫn đến một vấn đề lớn hơn sau này.
6. The issue was discussed inconsequentially, with no real solution proposed.
- Vấn đề đã được thảo luận một cách không đáng kể, không đưa ra giải pháp thực sự.