Some examples of word usage: infielders
1. The infielders made a great double play to get out of the inning.
- Các người chơi trung lộ đã thực hiện một pha đánh ổn để kết thúc hiệp đấu.
2. The team has a strong group of infielders who excel at fielding ground balls.
- Đội có một nhóm người chơi trung lộ mạnh mẽ, giỏi trong việc bắt bóng ở đất.
3. The coach is working on improving the infielders' footwork and throwing accuracy.
- HLV đang làm việc để cải thiện kỹ năng di chuyển và độ chính xác trong việc ném bóng của các người chơi trung lộ.
4. The infielders need to communicate well with each other to avoid errors.
- Các người chơi trung lộ cần phải giao tiếp tốt với nhau để tránh sai sót.
5. The opposing team's infielders are known for their quick reflexes and strong arms.
- Các người chơi trung lộ của đội đối phương nổi tiếng với sự phản xạ nhanh và cánh tay mạnh mẽ.
6. The infielders are practicing their positioning and teamwork during practice.
- Các người chơi trung lộ đang luyện tập vị trí và làm việc nhóm trong suốt buổi tập.