Some examples of word usage: infirmity
1. Despite his physical infirmity, he never let it hold him back from pursuing his dreams.
Dù bị suy yếu về thể chất, anh ta vẫn không bao giờ để nó cản trở anh ta theo đuổi giấc mơ của mình.
2. The old man struggled with his infirmities but remained determined to live independently.
Người đàn ông già vật lý với những khuyết tật của mình nhưng vẫn quyết tâm sống độc lập.
3. The actress skillfully portrayed a character with both physical and emotional infirmities.
Nữ diễn viên đã thể hiện một nhân vật với cả khuyết tật về thể chất và tinh thần một cách khéo léo.
4. The infirmity of the bridge was evident in the creaking sounds it made under the weight of the passing cars.
Sự yếu đuối của cây cầu được thể hiện rõ qua tiếng kêu rên dưới trọng lượng của những chiếc xe đi qua.
5. Despite her physical infirmities, she remained cheerful and optimistic about the future.
Dù có khuyết tật về thể chất, cô vẫn vui vẻ và lạc quan về tương lai.
6. The infirmity of the old building was evident in the crumbling walls and leaking roof.
Sự yếu kém của tòa nhà cũ được thấy rõ qua những bức tường nứt nẻ và mái hiên rò rỉ.