Some examples of word usage: instead
1. I decided to stay home instead of going out to dinner with my friends.
Tôi quyết định ở nhà thay vì đi ăn tối với bạn bè.
2. Instead of buying a new car, I decided to fix up my old one.
Thay vì mua một chiếc xe mới, tôi quyết định sửa chiếc cũ của mình.
3. I would rather read a book instead of watching TV tonight.
Tôi thích đọc sách hơn là xem TV vào tối nay.
4. Instead of taking the bus, I prefer to walk to work.
Thay vì đi xe buýt, tôi thích đi bộ đến nơi làm việc.
5. I'll have tea instead of coffee for breakfast.
Tôi sẽ uống trà thay vì cà phê cho bữa sáng.
6. Instead of going to the gym, I'll do a workout at home today.
Thay vì đi phòng tập, hôm nay tôi sẽ tập luyện ở nhà.