Some examples of word usage: integrated
1. The new software seamlessly integrated with our existing systems.
- Phần mềm mới đã được tích hợp một cách liền mạch với hệ thống hiện tại của chúng tôi.
2. Our team worked together to create an integrated marketing campaign.
- Nhóm của chúng tôi đã cùng nhau làm việc để tạo ra một chiến dịch tiếp thị tích hợp.
3. The company aims to create an integrated approach to customer service.
- Công ty đặt mục tiêu tạo ra một phương pháp tiếp cận khách hàng tích hợp.
4. The new shopping mall will feature an integrated entertainment complex.
- Trung tâm mua sắm mới sẽ có một khu vui chơi giải trí tích hợp.
5. The school's curriculum is designed to provide an integrated learning experience.
- Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế để cung cấp một trải nghiệm học tập tích hợp.
6. The hotel offers integrated services such as dining, spa, and fitness facilities.
- Khách sạn cung cấp các dịch vụ tích hợp như nhà hàng, spa và cơ sở vận động.