Some examples of word usage: interferingly
1. The loud music from the party next door was interferingly loud, making it hard to concentrate.
Âm nhạc ồn ào từ bên cạnh làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.
2. She constantly checked in on her friend, sometimes too interferingly, causing their relationship to become strained.
Cô ấy liên tục kiểm tra bạn bè của mình, đôi khi quá can thiệp, khiến cho mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng.
3. The boss was always interferingly micromanaging his employees, not allowing them to work independently.
Sếp luôn can thiệp vào việc quản lý chi tiết của nhân viên, không cho họ làm việc một cách độc lập.
4. The children were playing so interferingly in the living room that their parents had to intervene and calm them down.
Trẻ em đang chơi quá ồn ào trong phòng khách đến mức cha mẹ phải can thiệp và làm dịu chúng.
5. The bright lights of the city interferingly illuminated the night sky, obscuring the view of the stars.
Những đèn sáng của thành phố chiếu sáng ánh trăng vào đêm, làm cho việc nhìn thấy các ngôi sao trở nên khó khăn.
6. The constant chatter of the students in the classroom was interferingly distracting, making it difficult for the teacher to teach.
Sự nói chuyện liên tục của học sinh trong lớp học làm xao lạc, khiến cho việc giảng dạy trở nên khó khăn đối với giáo viên.