1. She intimated to her boss that she was considering resigning.
(Cô ấy đã ám chỉ với sếp rằng cô ấy đang cân nhắc nghỉ việc.)
2. The teacher intimated to the students that there would be a pop quiz the next day.
(Cô giáo đã báo trước với học sinh rằng sẽ có bài kiểm tra bất ngờ vào ngày hôm sau.)
3. He intimated his feelings for her through subtle gestures.
(Anh ấy đã truyền đạt tình cảm với cô ấy qua những cử chỉ tinh tế.)
4. The detective intimated to the suspect that they had evidence linking him to the crime.
(Thám tử đã ám chỉ với nghi can rằng họ có bằng chứng liên quan đến tội ác.)
5. The manager intimated to the team that there would be changes in the company's policies.
(Quản lý đã thông báo với đội làm việc rằng sẽ có sự thay đổi trong chính sách của công ty.)
6. She intimated to her friend that she was feeling overwhelmed with work.
(Cô ấy đã tiết lộ với bạn rằng cô ấy đang cảm thấy áp lực với công việc.)
1. Cô ấy đã ám chỉ với sếp rằng cô ấy đang cân nhắc nghỉ việc.
2. Cô giáo đã báo trước với học sinh rằng sẽ có bài kiểm tra bất ngờ vào ngày hôm sau.
3. Anh ấy đã truyền đạt tình cảm với cô ấy qua những cử chỉ tinh tế.
4. Thám tử đã ám chỉ với nghi can rằng họ có bằng chứng liên quan đến tội ác.
5. Quản lý đã thông báo với đội làm việc rằng sẽ có sự thay đổi trong chính sách của công ty.
6. Cô ấy đã tiết lộ với bạn rằng cô ấy đang cảm thấy áp lực với công việc.
An intimated synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intimated, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của intimated