Some examples of word usage: intractable
1. The problem proved to be intractable, despite numerous attempts to find a solution.
Vấn đề này đã chứng tỏ là không thể giải quyết, mặc dù đã có nhiều cố gắng tìm ra giải pháp.
2. The intractable child refused to listen to any of his teachers.
Đứa trẻ khó bảo này từ chối lắng nghe bất kỳ ai trong số giáo viên của mình.
3. The negotiations reached an intractable impasse, with neither side willing to compromise.
Các cuộc đàm phán đã đạt đến một bế tắc không thể giải quyết, khi mà cả hai bên đều không muốn nhượng bộ.
4. She found herself in an intractable situation, torn between two conflicting desires.
Cô gặp phải tình huống không thể giải quyết, bị xé xác giữa hai mong muốn xung đột.
5. The intractable nature of the disease made it difficult for doctors to treat.
Tính chất khó giải quyết của căn bệnh làm cho việc điều trị của các bác sĩ trở nên khó khăn.
6. The project faced an intractable problem when key team members resigned unexpectedly.
Dự án đối mặt với một vấn đề không thể giải quyết khi các thành viên chìa khóa của nhóm từ chức một cách đột ngột.