1. The constant ringing of my phone was becoming intrusive and disruptive to my work.
(Tiếng chuông liên tục của điện thoại của tôi đang trở nên quá lạc quan và gây gián đoạn cho công việc của tôi.)
2. I felt uncomfortable with the intrusive questions my nosy neighbor kept asking me.
(Tôi cảm thấy không thoải mái với những câu hỏi xâm nhập của người hàng xóm tò mò của tôi.)
3. The company's intrusive marketing tactics turned off many potential customers.
(Các chiến lược tiếp thị xâm nhập của công ty đã làm mất khách hàng tiềm năng.)
4. The paparazzi's intrusive behavior towards celebrities is often criticized by the public.
(Hành vi xâm nhập của các phóng viên paparazzi đối với người nổi tiếng thường bị công chúng chỉ trích.)
5. The government's new surveillance program has raised concerns about intrusive monitoring of citizens' privacy.
(Chương trình giám sát mới của chính phủ đã gây ra lo ngại về việc giám sát xâm nhập vào quyền riêng tư của công dân.)
6. The therapist warned against being too intrusive in the personal lives of clients.
(Nhà tâm lý học cảnh báo không nên quá xâm nhập vào cuộc sống cá nhân của khách hàng.)
An intrusive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intrusive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của intrusive